Có 3 kết quả:

拜祭 bài jì ㄅㄞˋ ㄐㄧˋ敗績 bài jì ㄅㄞˋ ㄐㄧˋ败绩 bài jì ㄅㄞˋ ㄐㄧˋ

1/3

bài jì ㄅㄞˋ ㄐㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to worship
(2) to observe religious rites
(3) to pay one's respects (to one's ancestors etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be utterly defeated
(2) to be routed

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to be utterly defeated
(2) to be routed

Bình luận 0