Có 3 kết quả:
拜祭 bài jì ㄅㄞˋ ㄐㄧˋ • 敗績 bài jì ㄅㄞˋ ㄐㄧˋ • 败绩 bài jì ㄅㄞˋ ㄐㄧˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to worship
(2) to observe religious rites
(3) to pay one's respects (to one's ancestors etc)
(2) to observe religious rites
(3) to pay one's respects (to one's ancestors etc)
Bình luận 0
bài jì ㄅㄞˋ ㄐㄧˋ [bài jī ㄅㄞˋ ㄐㄧ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be utterly defeated
(2) to be routed
(2) to be routed
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
bài jì ㄅㄞˋ ㄐㄧˋ [bài jī ㄅㄞˋ ㄐㄧ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to be utterly defeated
(2) to be routed
(2) to be routed
Bình luận 0